Trang chủ3645 • TYO
add
Medical Net Inc
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
314,00 ¥ - 318,00 ¥
Phạm vi một năm
264,00 ¥ - 407,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T JPY
Số lượng trung bình
19,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 14,93% |
Chi phí hoạt động | 462,00 Tr | 25,20% |
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | -85,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,48 | -61,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,25 Tr | -67,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -2,57% |
Tổng tài sản | 4,13 T | 12,59% |
Tổng nợ | 2,42 T | 42,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | -85,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
274