Trang chủ3646 • TYO
add
Ekitan & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
408,00 ¥ - 417,00 ¥
Phạm vi một năm
308,00 ¥ - 459,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T JPY
Số lượng trung bình
6,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,00 Tr | -14,01% |
Chi phí hoạt động | 280,00 Tr | -11,39% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | 56,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | 48,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | 247,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -5,29% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -27,76% |
Tổng nợ | 946,00 Tr | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | 56,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203