Trang chủ3647 • TYO
add
G Three Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
113,00 ¥ - 124,00 ¥
Phạm vi một năm
92,00 ¥ - 191,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T JPY
Số lượng trung bình
347,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,00 Tr | 21,43% |
Chi phí hoạt động | 65,00 Tr | -30,85% |
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | 31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -223,53 | 43,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,00 Tr | 34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,00 Tr | -50,27% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -37,49% |
Tổng nợ | 492,00 Tr | -12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | 31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
11