Trang chủ3647 • TYO
add
G Three Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
116,00 ¥ - 120,00 ¥
Phạm vi một năm
100,00 ¥ - 198,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T JPY
Số lượng trung bình
248,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,00 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | -22,73% |
Thu nhập ròng | -464,00 Tr | -45,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -483,33 | -58,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,25 Tr | -1.279,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,00 Tr | 48,44% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -27,57% |
Tổng nợ | 535,00 Tr | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,00 Tr | -45,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
13