Trang chủ3649 • TYO
add
Findex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
700,00 ¥ - 704,00 ¥
Phạm vi một năm
598,00 ¥ - 1.163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,71 T JPY
Số lượng trung bình
77,09 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 551,97 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | 330,38 Tr | -32,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,58 | -24,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,86 Tr | -38,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -35,61% |
Tổng tài sản | 6,68 T | 12,64% |
Tổng nợ | 1,08 T | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,38 Tr | -32,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
311