Trang chủ3650 • HKG
add
Keep Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 $
Mức chênh lệch một ngày
5,60 $ - 6,16 $
Phạm vi một năm
3,45 $ - 29,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T HKD
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,67 Tr | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 334,04 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | -81,68 Tr | -113,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,75 | -112,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -92,54 Tr | 27,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -11,40% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -2,83% |
Tổng nợ | 632,55 Tr | -93,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,68 Tr | -113,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,48 Tr | -11,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,04 Tr | -35,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,44 Tr | -35,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,37 Tr | -23,38% |
Dòng tiền tự do | -51,79 Tr | 23,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
920