Trang chủ365270 • KOSDAQ
add
Curacle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ₩ - 5.830,00 ₩
Phạm vi một năm
4.205,00 ₩ - 9.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,57 T KRW
Số lượng trung bình
137,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 2,59% |
Thu nhập ròng | -4,12 T | -42,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 T | -20,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,33 T | -31,53% |
Tổng tài sản | 55,84 T | -15,76% |
Tổng nợ | 29,26 T | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 T | -42,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 T | -134,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 T | -69,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,03 Tr | -12,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | -152,20% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | -202,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
33