Trang chủ365270 • KOSDAQ
add
Curacle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.620,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Phạm vi một năm
4.900,00 ₩ - 16.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,31 T KRW
Số lượng trung bình
75,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -10,99% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | -36,17% |
Thu nhập ròng | -4,06 T | 28,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,69 | 19,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 T | 45,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,37 T | -25,67% |
Tổng tài sản | 59,29 T | -15,04% |
Tổng nợ | 29,34 T | 5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 T | 28,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 T | -132,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,08 Tr | -113,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,84 Tr | -4,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 T | -362,73% |
Dòng tiền tự do | -2,87 T | -259,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
32