Trang chủ3652 • TPE
add
Unitech Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,25 NT$ - 30,40 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 56,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T TWD
Số lượng trung bình
131,26 N
Tỷ số P/E
23,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,55 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 190,81 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 30,38 Tr | 5.257,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 4.554,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,59 Tr | 9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,47 Tr | 14,14% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 7,20% |
Tổng nợ | 664,13 Tr | 17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,38 Tr | 5.257,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,36 Tr | 117,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,57 Tr | -287,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,62 Tr | -230,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,06 Tr | 102,40% |
Dòng tiền tự do | 190,20 Tr | 92,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
430