Trang chủ365330 • KOSDAQ
add
SYSteel Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.120,00 ₩
Phạm vi một năm
3.470,44 ₩ - 8.877,44 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
233,52 T KRW
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
48,59
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,52 T | 7,62% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | -13,47% |
Thu nhập ròng | 396,45 Tr | -78,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -80,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,26 Tr | -70,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 T | -59,71% |
Tổng tài sản | 83,64 T | -0,70% |
Tổng nợ | 34,45 T | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,45 Tr | -78,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 T | -166,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,24 Tr | 6,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 T | 265,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 866,52 Tr | -61,70% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | -145,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
122