Trang chủ365340 • KOSDAQ
add
SungEel HiTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.800,00 ₩ - 36.550,00 ₩
Phạm vi một năm
29.450,00 ₩ - 90.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
434,70 T KRW
Số lượng trung bình
28,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,20 T | -20,91% |
Chi phí hoạt động | 8,94 T | 17,53% |
Thu nhập ròng | -61,08 T | -525,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,60 | -637,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,23 T | -2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,85 T | -25,64% |
Tổng tài sản | 679,50 T | 18,16% |
Tổng nợ | 454,69 T | 81,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,08 T | -525,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,17 T | -169,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,08 T | 72,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,01 T | 288,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,74 Tr | 100,37% |
Dòng tiền tự do | -3,73 T | 94,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
463