Trang chủ3653 • TPE
add
Jentech Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
920,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
958,00 NT$ - 1.010,00 NT$
Phạm vi một năm
756,00 NT$ - 1.625,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
144,35 T TWD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
41,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 41,53% |
Chi phí hoạt động | 448,60 Tr | 23,24% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 128,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,77 | 61,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 55,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -45,44% |
Tổng tài sản | 18,46 T | 16,51% |
Tổng nợ | 3,80 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 128,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 979,57 Tr | 9,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 T | -1.051,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,04 Tr | -296,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | -249,47% |
Dòng tiền tự do | 497,65 Tr | -41,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.410