Trang chủ3653 • TYO
add
Morpho Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.146,00 ¥ - 1.155,00 ¥
Phạm vi một năm
871,00 ¥ - 2.039,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T JPY
Số lượng trung bình
19,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,00 Tr | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 439,00 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | -70,00 Tr | -134,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,41 | -136,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,50 Tr | -74,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -250,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -8,53% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 0,82% |
Tổng nợ | 497,00 Tr | -18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,00 Tr | -134,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
162