Trang chủ3655 • TYO
add
BrainPad Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.075,00 ¥ - 1.116,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 1.546,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,69 T JPY
Số lượng trung bình
487,22 N
Tỷ số P/E
19,98
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 16,55% |
Chi phí hoạt động | 979,00 Tr | 18,81% |
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | 67,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 43,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,00 Tr | 39,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 39,91% |
Tổng tài sản | 7,86 T | 15,50% |
Tổng nợ | 1,77 T | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,00 Tr | 67,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
545