Trang chủ3655 • TYO
add
BrainPad Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.396,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ¥ - 1.403,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 1.539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,69 T JPY
Số lượng trung bình
465,58 N
Tỷ số P/E
24,67
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 27,62% |
Thu nhập ròng | 368,27 Tr | 1,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 631,38 Tr | 0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | 35,34% |
Tổng tài sản | 7,96 T | 12,60% |
Tổng nợ | 1,50 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 368,27 Tr | 1,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
545