Trang chủ3658 • HKG
add
New Hope Service Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T HKD
Số lượng trung bình
280,16 N
Tỷ số P/E
6,19
Tỷ lệ cổ tức
9,22%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,87 Tr | 16,76% |
Chi phí hoạt động | 34,22 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | 54,32 Tr | 3,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | -11,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,18 Tr | 4,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -9,28% |
Tổng tài sản | 2,08 T | 6,32% |
Tổng nợ | 756,35 Tr | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,32 Tr | 3,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.939