Trang chủ365900 • KOSDAQ
add
VC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.475,00 ₩ - 3.665,00 ₩
Phạm vi một năm
2.605,00 ₩ - 5.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,70 T KRW
Số lượng trung bình
13,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 T | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 6,67 T | -3,59% |
Thu nhập ròng | -1,43 T | 42,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | 51,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -516,60 Tr | 70,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 T | 18,48% |
Tổng tài sản | 81,51 T | -6,91% |
Tổng nợ | 49,27 T | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 T | 42,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,52 T | -1,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 T | -11,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,46 Tr | -139,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 T | -5.461,40% |
Dòng tiền tự do | -3,71 T | 46,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
93