Trang chủ365900 • KOSDAQ
add
VC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ₩ - 3.870,00 ₩
Phạm vi một năm
2.605,00 ₩ - 5.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,08 T KRW
Số lượng trung bình
57,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 T | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 6,73 T | -12,41% |
Thu nhập ròng | -1,83 T | 10,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,51 | 9,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,38 Tr | 120,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 T | 6,28% |
Tổng tài sản | 85,12 T | -11,24% |
Tổng nợ | 49,17 T | -4,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 T | 10,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 T | 70,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 T | 3,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 627,30 Tr | 43,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,16 Tr | 97,16% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | 21,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
93