Trang chủ365900 • KOSDAQ
add
VC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.620,00 ₩ - 3.880,00 ₩
Phạm vi một năm
2.605,00 ₩ - 5.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,46 T KRW
Số lượng trung bình
11,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 T | 120,43% |
Chi phí hoạt động | 5,68 T | 17,15% |
Thu nhập ròng | -2,74 T | 49,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,65 Tr | 83,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 T | 34,93% |
Tổng tài sản | 81,41 T | -6,31% |
Tổng nợ | 47,87 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 T | 49,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,40 Tr | 283,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 268,33 Tr | 330,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -603,12 Tr | -81,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 875,79 Tr | 188,70% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | 87,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
93