Trang chủ366030 • KOSDAQ
add
09Women Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.200,00 ₩ - 4.300,00 ₩
Phạm vi một năm
3.175,00 ₩ - 7.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,30 T KRW
Số lượng trung bình
55,78 N
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,77 T | 2,28% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 12,26% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | -33,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | -35,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | -19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,99 T | 9,44% |
Tổng tài sản | 83,48 T | 19,98% |
Tổng nợ | 6,53 T | 91,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | -33,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 T | -29,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,01 T | 1.617,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,07 Tr | -75,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,86 T | 37,07% |
Dòng tiền tự do | 2,05 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
142