Trang chủ3660 • HKG
add
Qifu Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
133,90 $
Mức chênh lệch một ngày
136,10 $ - 136,60 $
Phạm vi một năm
52,00 $ - 140,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,54 T HKD
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 620,70 Tr | -6,63% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 57,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,25 | 54,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,41 T | 50,02% |
Tổng tài sản | 46,99 T | 2,06% |
Tổng nợ | 24,09 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 57,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 T | 90,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 T | -29,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | -277,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | -492,11% |
Dòng tiền tự do | 1,43 T | 96,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.121