Trang chủ3660 • TYO
add
Istyle Inc
Giá đóng cửa hôm trước
470,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
473,00 ¥ - 483,00 ¥
Phạm vi một năm
319,00 ¥ - 577,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,94 T JPY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
45,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,10 T | 26,34% |
Chi phí hoạt động | 6,09 T | 22,69% |
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | 49,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 18,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 24,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 T | -14,29% |
Tổng tài sản | 28,14 T | 15,80% |
Tổng nợ | 15,95 T | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | 49,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.079