Trang chủ3661 • TYO
add
M-up Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.056,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.002,00 ¥ - 2.111,00 ¥
Phạm vi một năm
977,00 ¥ - 2.208,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,47 T JPY
Số lượng trung bình
346,04 N
Tỷ số P/E
44,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | 34,56% |
Chi phí hoạt động | 984,00 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -96,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -97,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 903,50 Tr | 15,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 T | 40,40% |
Tổng tài sản | 25,98 T | 32,91% |
Tổng nợ | 17,20 T | 38,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -96,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
283