Trang chủ3662 • HKG
add
Starjoy Wellness and Travel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
392,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
699,65 N
Tỷ số P/E
3,79
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,62 Tr | -15,61% |
Chi phí hoạt động | 77,94 Tr | 113,79% |
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | -84,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -81,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,44 Tr | -86,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 6,85% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 3,43% |
Tổng nợ | 1,11 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | -84,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,69 Tr | -18,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,25 Tr | -2.143,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,30 Tr | 3,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,87 Tr | -53,92% |
Dòng tiền tự do | -7,87 Tr | -120,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.895