Trang chủ3663 • TYO
add
CELSYS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.283,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.270,00 ¥ - 1.294,00 ¥
Phạm vi một năm
680,00 ¥ - 1.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,46 T JPY
Số lượng trung bình
222,43 N
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 14,05% |
Chi phí hoạt động | 692,20 Tr | 17,72% |
Thu nhập ròng | 174,96 Tr | -68,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -72,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,09 Tr | 12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | -3,77% |
Tổng tài sản | 8,43 T | -1,40% |
Tổng nợ | 3,01 T | 59,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,96 Tr | -68,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
253