Trang chủ3664 • TYO
add
Mobcast Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ¥ - 34,00 ¥
Phạm vi một năm
31,00 ¥ - 78,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T JPY
Số lượng trung bình
899,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,00 Tr | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 543,00 Tr | -19,44% |
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | 28,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,85 | 24,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,50 Tr | 55,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,00 Tr | -27,85% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -9,94% |
Tổng nợ | 1,87 T | -11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | 28,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
119