Trang chủ3664 • TYO
add
Mobcast Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ¥ - 44,00 ¥
Phạm vi một năm
26,00 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T JPY
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 717,00 Tr | -21,98% |
Chi phí hoạt động | 520,00 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | -187,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,09 | -211,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,50 Tr | -190,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,00 Tr | -17,32% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -0,96% |
Tổng nợ | 1,85 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,00 Tr | -187,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
101