Trang chủ3665 • TPE
add
Bizlink Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
465,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
460,50 NT$ - 484,50 NT$
Phạm vi một năm
222,50 NT$ - 484,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
86,38 T TWD
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
28,76
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,98 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 6,80% |
Thu nhập ròng | 999,22 Tr | 127,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 127,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,63 | 105,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 59,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,97 T | -0,66% |
Tổng tài sản | 59,00 T | 0,99% |
Tổng nợ | 32,76 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,22 Tr | 127,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 41,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | -87,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,17 Tr | 70,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -772,12 Tr | -13,92% |
Dòng tiền tự do | 109,48 Tr | 10,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.003