Trang chủ3665 • TPE
add
Bizlink Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
532,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
538,00 NT$ - 553,00 NT$
Phạm vi một năm
224,00 NT$ - 738,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
102,64 T TWD
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
22,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,41 T | 18,17% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 206,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | 159,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,53 | 174,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 92,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | -11,59% |
Tổng tài sản | 60,91 T | 11,40% |
Tổng nợ | 24,70 T | -17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 206,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 T | -9,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | 12,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,03 Tr | 76,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,80 Tr | 331,56% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 0,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.003