Trang chủ3665 • TPE
add
Bizlink Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
803,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
799,00 NT$ - 816,00 NT$
Phạm vi một năm
338,00 NT$ - 820,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
153,78 T TWD
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
27,91
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,12 T | 29,74% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 16,82% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 177,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 114,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,49 | 138,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 89,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | -14,91% |
Tổng tài sản | 64,10 T | 13,38% |
Tổng nợ | 27,18 T | -16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 177,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 907,55 Tr | -49,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -303,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -570,67 Tr | 4,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,51 Tr | -111,41% |
Dòng tiền tự do | 1,97 T | -5,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.003