Trang chủ3665 • TPE
add
Bizlink Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
618,00 NT$ - 638,00 NT$
Phạm vi một năm
222,50 NT$ - 661,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
113,52 T TWD
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
32,98
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,26 T | 8,43% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 4,47% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 69,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 56,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,07 | 55,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | 33,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 T | -1,90% |
Tổng tài sản | 58,92 T | 4,14% |
Tổng nợ | 25,67 T | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 69,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 704,61 Tr | -44,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -878,09 Tr | -131,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 T | 40,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | -252,88% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | -24.109,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5.003