Trang chủ3666 • HKG
add
Shanghai XNG Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,99 Tr | -36,63% |
Chi phí hoạt động | 52,41 Tr | -36,86% |
Thu nhập ròng | -27,82 Tr | -31,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,16 | -107,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,86 Tr | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | -61,42% |
Tổng tài sản | 137,75 Tr | -46,19% |
Tổng nợ | 297,37 Tr | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -159,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,82 Tr | -31,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,36 Tr | 153,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,00 N | 27,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 Tr | 61,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 88,42% |
Dòng tiền tự do | 3,38 Tr | -52,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
233