Trang chủ3666 • HKG
add
Shanghai XNG Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
343,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,19 Tr | -24,72% |
Chi phí hoạt động | 71,41 Tr | -15,07% |
Thu nhập ròng | -14,72 Tr | -837,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,14 | -1.141,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,41 Tr | -571,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | -87,26% |
Tổng tài sản | 193,32 Tr | -39,83% |
Tổng nợ | 298,30 Tr | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -104,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,72 Tr | -837,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,32 Tr | -47,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,94 Tr | -159,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,07 Tr | 39,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 Tr | -186,57% |
Dòng tiền tự do | 5,72 Tr | -66,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
363