Trang chủ3668 • TYO
add
Colopl
Giá đóng cửa hôm trước
533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
524,00 ¥ - 534,00 ¥
Phạm vi một năm
407,00 ¥ - 665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,76 T JPY
Số lượng trung bình
204,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,73 T | 23,41% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 32,07% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -80,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -84,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 166,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,00 T | -9,82% |
Tổng tài sản | 75,92 T | -6,40% |
Tổng nợ | 6,98 T | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | -80,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
710