Trang chủ3669 • HKG
add
China Yongda Automobile Services Hldg
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T HKD
Số lượng trung bình
17,02 Tr
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
6,69%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,52 T | -13,03% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -17,41% |
Thu nhập ròng | 55,72 Tr | -72,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -68,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,57 Tr | -37,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -8,02% |
Tổng tài sản | 30,32 T | 1,12% |
Tổng nợ | 16,01 T | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,72 Tr | -72,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,61 Tr | -36,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,97 Tr | -76,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -522,76 Tr | 22,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,12 Tr | -53,98% |
Dòng tiền tự do | -35,87 Tr | -223,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
14.270