Trang chủ366A • TYO
add
Wellness Communications Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.805,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Phạm vi một năm
2.805,00 ¥ - 4.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,57 T JPY
Số lượng trung bình
192,79 N
Tỷ số P/E
21,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | — |
Chi phí hoạt động | 430,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | — |
Tổng tài sản | 5,18 T | — |
Tổng nợ | 1,73 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
122