Trang chủ367000 • KOSDAQ
add
Plateer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.955,00 ₩ - 4.075,00 ₩
Phạm vi một năm
3.945,00 ₩ - 10.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,97 T KRW
Số lượng trung bình
8,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 9,97 T | 17,61% |
Thu nhập ròng | -1,99 T | -134,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,55 | -124,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,33 T | -75,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,77 T | -9,74% |
Tổng tài sản | 51,39 T | -2,56% |
Tổng nợ | 13,32 T | 40,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 T | -134,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,40 Tr | -124,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | 27,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 742,18 Tr | 139,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -662,15 Tr | 77,99% |
Dòng tiền tự do | -52,45 Tr | 85,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
281