Trang chủ367000 • KOSDAQ
add
Plateer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.735,00 ₩ - 4.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.540,00 ₩ - 8.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,97 T KRW
Số lượng trung bình
38,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 T | -9,33% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | -6,69% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -54,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,09 | -69,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -334,69 Tr | 47,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 T | -35,39% |
Tổng tài sản | 51,50 T | -3,93% |
Tổng nợ | 14,62 T | 30,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -54,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 598,24 Tr | -78,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,47 T | 121,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | -447,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,78 Tr | 112,45% |
Dòng tiền tự do | 322,72 Tr | -85,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
280