Trang chủ3671 • TYO
add
Softmax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ¥
Phạm vi một năm
626,00 ¥ - 909,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T JPY
Số lượng trung bình
4,65 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | -0,81% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 3,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | 8,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,00 Tr | 1,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | -15,36% |
Tổng tài sản | 6,40 T | 6,65% |
Tổng nợ | 3,17 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 3,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1974
Trang web
Nhân viên
211