Trang chủ3671 • TYO
add
Softmax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
861,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
851,00 ¥ - 860,00 ¥
Phạm vi một năm
626,00 ¥ - 929,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T JPY
Số lượng trung bình
21,37 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 246,00 Tr | -7,17% |
Thu nhập ròng | 285,00 Tr | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,75 Tr | 19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 T | 18,17% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 12,16% |
Tổng nợ | 4,02 T | 14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,00 Tr | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1974
Trang web
Nhân viên
220