Trang chủ3672 • TYO
add
AltPlus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,00 ¥ - 82,00 ¥
Phạm vi một năm
42,00 ¥ - 154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T JPY
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,00 Tr | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 141,00 Tr | -7,84% |
Thu nhập ròng | -117,00 Tr | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,62 | -12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,50 Tr | 0,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,00 Tr | -8,93% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -8,41% |
Tổng nợ | 663,00 Tr | -16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,00 Tr | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
217