Trang chủ3673 • TPE
add
TPK Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,60 NT$ - 31,35 NT$
Phạm vi một năm
26,00 NT$ - 55,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T TWD
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
26,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,84 T | -13,21% |
Chi phí hoạt động | 809,00 Tr | -7,07% |
Thu nhập ròng | -197,00 Tr | -7.780,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | -12.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,76 Tr | -18,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,19 T | 4,95% |
Tổng tài sản | 89,18 T | 1,55% |
Tổng nợ | 48,82 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,00 Tr | -7.780,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
49.089