Trang chủ3677 • HKG
add
Jiangsu Zenergy Battery Techn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,36 $
Mức chênh lệch một ngày
8,26 $ - 8,46 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 9,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 T HKD
Số lượng trung bình
573,19 N
Tỷ số P/E
218,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 23,28% |
Chi phí hoạt động | 903,10 Tr | 20,09% |
Thu nhập ròng | 91,01 Tr | 115,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 112,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,42 Tr | 330,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 13,09% |
Tổng tài sản | 15,59 T | 10,36% |
Tổng nợ | 9,70 T | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,01 Tr | 115,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,14 Tr | -227,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,16 Tr | -356,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 154,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,79 Tr | -84,99% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -662,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
4.033