Trang chủ3678 • TYO
add
Media Do Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.697,00 ¥ - 1.739,00 ¥
Phạm vi một năm
1.131,00 ¥ - 1.786,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,01 T JPY
Số lượng trung bình
79,35 N
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,47 T | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -41,89% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | 138,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 135,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 20,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,59 T | 23,51% |
Tổng tài sản | 53,16 T | 3,00% |
Tổng nợ | 35,45 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | 138,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
606