Trang chủ3679 • TPE
add
Nishoku Technology Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
112,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
112,00 NT$ - 112,50 NT$
Phạm vi một năm
110,50 NT$ - 164,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T TWD
Số lượng trung bình
117,68 N
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
8,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 14,04% |
Chi phí hoạt động | 115,24 Tr | -5,23% |
Thu nhập ròng | -115,17 Tr | -164,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,32 | -156,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,70 Tr | 42,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 T | 0,53% |
Tổng tài sản | 8,30 T | -4,25% |
Tổng nợ | 4,16 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,17 Tr | -164,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,65 Tr | -103,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 449,95 Tr | 535,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,30 Tr | 69,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,17 Tr | 115,48% |
Dòng tiền tự do | 670,20 Tr | 16,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5.200