Trang chủ3679 • TPE
add
Nishoku Technology Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
130,00 NT$ - 131,00 NT$
Phạm vi một năm
99,20 NT$ - 154,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T TWD
Số lượng trung bình
62,37 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 20,22% |
Chi phí hoạt động | 116,95 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | 99,40 Tr | -43,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | -53,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,36 Tr | 89,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -11,74% |
Tổng tài sản | 8,47 T | -2,75% |
Tổng nợ | 3,78 T | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,40 Tr | -43,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,85 Tr | -54,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,89 Tr | -16,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,96 Tr | -2,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -422,12 Tr | -84,10% |
Dòng tiền tự do | -969,72 Tr | -57,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5.200