Trang chủ3679 • TPE
add
Nishoku Technology Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
130,50 NT$ - 131,50 NT$
Phạm vi một năm
110,50 NT$ - 164,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T TWD
Số lượng trung bình
127,42 N
Tỷ số P/E
9,81
Tỷ lệ cổ tức
7,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 31,87% |
Chi phí hoạt động | 124,52 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | 248,47 Tr | -8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,48 | -30,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,61 Tr | 63,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -6,07% |
Tổng tài sản | 9,18 T | 5,99% |
Tổng nợ | 4,49 T | 16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,47 Tr | -8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,26 Tr | -19,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,78 Tr | -22,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,57 Tr | 31,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,20 Tr | -13,25% |
Dòng tiền tự do | 248,17 Tr | 199,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
5.200