Trang chủ3680 • TYO
add
Hotto Link Inc
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
261,00 ¥ - 266,00 ¥
Phạm vi một năm
233,00 ¥ - 430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T JPY
Số lượng trung bình
138,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -24,42% |
Chi phí hoạt động | 982,00 Tr | 166,85% |
Thu nhập ròng | -569,00 Tr | -2.894,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,56 | -3.855,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,00 Tr | -395,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | -5,55% |
Tổng tài sản | 7,87 T | -7,29% |
Tổng nợ | 2,02 T | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -569,00 Tr | -2.894,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,00 Tr | 318,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 Tr | -8,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 Tr | -9,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,00 Tr | 114,29% |
Dòng tiền tự do | -404,38 Tr | -72,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
118