Trang chủ3681 • TYO
add
V-cube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ¥ - 169,00 ¥
Phạm vi một năm
133,00 ¥ - 289,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T JPY
Số lượng trung bình
104,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | -12,86% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 54,63% |
Thu nhập ròng | -213,00 Tr | -417,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,71 | -464,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -415,00 Tr | -186,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,00 Tr | -44,87% |
Tổng tài sản | 11,02 T | -12,33% |
Tổng nợ | 9,65 T | -14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,00 Tr | -417,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
372