Trang chủ3683 • TYO
add
Cyberlinks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.117,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.109,00 ¥ - 1.128,00 ¥
Phạm vi một năm
621,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 T JPY
Số lượng trung bình
43,98 N
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 935,00 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | 70,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | 53,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,75 Tr | 50,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -21,10% |
Tổng tài sản | 13,55 T | 3,82% |
Tổng nợ | 5,41 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | 70,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1964
Trang web
Nhân viên
786