Trang chủ368600 • KOSDAQ
add
ICH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 ₩ - 3.015,00 ₩
Phạm vi một năm
2.300,00 ₩ - 6.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,77 T KRW
Số lượng trung bình
386,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,95 T | -6,02% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | -25,29% |
Thu nhập ròng | -10,98 T | -1.293,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,44 | -1.368,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,42 Tr | -114,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,54 T | 91,14% |
Tổng tài sản | 110,14 T | -7,80% |
Tổng nợ | 66,68 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,98 T | -1.293,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | 626,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 T | 125,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | -132,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | 228,99% |
Dòng tiền tự do | -499,25 Tr | 92,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206