Trang chủ3686 • TPE
add
Danen Technology Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,70 NT$ - 16,10 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 34,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T TWD
Số lượng trung bình
257,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,54 Tr | 15,56% |
Chi phí hoạt động | 6,37 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,41 | 17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | 3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,58 Tr | -30,05% |
Tổng tài sản | 712,71 Tr | 0,16% |
Tổng nợ | 12,28 Tr | 80,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 434,00 N | 107,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,93 Tr | 17,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -558,00 N | -1,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,54 Tr | 2.210,23% |
Dòng tiền tự do | 9,38 Tr | 524,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21