Trang chủ3686 • TPE
add
Danen Technology Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,25 NT$ - 17,70 NT$
Phạm vi một năm
13,15 NT$ - 34,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T TWD
Số lượng trung bình
201,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,88 Tr | 35,16% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -25,86% |
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 263,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,56 | 220,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,57 Tr | 25,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,04 Tr | -30,02% |
Tổng tài sản | 711,29 Tr | -0,98% |
Tổng nợ | 3,88 Tr | -37,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | 263,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,57 Tr | -165,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,82 Tr | 181,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,00 N | -1,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 Tr | 152,92% |
Dòng tiền tự do | -5,33 Tr | 75,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21