Trang chủ3686 • TPE
add
Danen Technology Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,20 NT$ - 16,75 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 34,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T TWD
Số lượng trung bình
378,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,83 Tr | -13,47% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | -12,79% |
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 842,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,11 | 987,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,08 Tr | 12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,90 Tr | -32,08% |
Tổng tài sản | 716,10 Tr | 0,02% |
Tổng nợ | 11,89 Tr | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 Tr | 842,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -150,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,72 Tr | 341,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -642,00 N | -16,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,18 Tr | 164,21% |
Dòng tiền tự do | -3,96 Tr | -540,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21