Trang chủ368770 • KOSDAQ
add
FiberPro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.110,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,02 T KRW
Số lượng trung bình
230,00 N
Tỷ số P/E
27,95
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 T | 21,21% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 46,46% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 11,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,12 | -7,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 22,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 T | 49,74% |
Tổng tài sản | 51,63 T | 19,56% |
Tổng nợ | 13,82 T | 30,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 11,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | 290,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -230,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 T | -167,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 T | -147,18% |
Dòng tiền tự do | 181,88 Tr | 111,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
124