Trang chủ3687 • TYO
add
Fixstars Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.682,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.681,00 ¥ - 1.707,00 ¥
Phạm vi một năm
1.155,00 ¥ - 2.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,01 T JPY
Số lượng trung bình
396,64 N
Tỷ số P/E
33,80
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 25,08% |
Chi phí hoạt động | 532,00 Tr | 25,18% |
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | 36,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,79 | 8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 774,50 Tr | 38,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | 2,72% |
Tổng tài sản | 8,24 T | 7,49% |
Tổng nợ | 1,38 T | -29,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,00 Tr | 36,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
320