Trang chủ3687 • TYO
add
Fixstars Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.693,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.656,00 ¥ - 1.703,00 ¥
Phạm vi một năm
1.155,00 ¥ - 2.516,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,83 T JPY
Số lượng trung bình
256,25 N
Tỷ số P/E
35,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 21,32% |
Chi phí hoạt động | 435,00 Tr | 127,75% |
Thu nhập ròng | 484,00 Tr | -15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,26 | -30,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 779,50 Tr | 3,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | 4,90% |
Tổng tài sản | 8,73 T | 6,69% |
Tổng nợ | 1,79 T | -24,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,00 Tr | -15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
292