Trang chủ3688 • HKG
add
Top Spring International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
466,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
39,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,88 Tr | 100,98% |
Chi phí hoạt động | 142,25 Tr | 86,55% |
Thu nhập ròng | -646,72 Tr | -43,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,24 | 28,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,49 Tr | 47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,76 Tr | -43,15% |
Tổng tài sản | 16,62 T | -17,09% |
Tổng nợ | 10,59 T | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -646,72 Tr | -43,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,58 Tr | -13,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,79 Tr | 0,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,49 Tr | 19,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,56 Tr | 41,00% |
Dòng tiền tự do | -134,03 Tr | 42,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
754