Trang chủ3688 • HKG
add
Top Spring International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
734,62 Tr HKD
Số lượng trung bình
41,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,76 Tr | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 71,23 Tr | 136,66% |
Thu nhập ròng | -269,59 Tr | -2.401,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,89 | -2.629,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,54 Tr | -332,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,68 Tr | -43,98% |
Tổng tài sản | 19,36 T | -7,89% |
Tổng nợ | 11,95 T | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,59 Tr | -2.401,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,98 Tr | 456,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | -85,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,32 Tr | -191,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,61 Tr | -149,94% |
Dòng tiền tự do | -118,17 Tr | -6.524,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
812