Trang chủ368970 • KOSDAQ
add
OSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.855,00 ₩ - 2.965,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 6.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,90 T KRW
Số lượng trung bình
18,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | -13,68% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 10,50% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 549,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,83 | 651,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | -14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,73 T | 75,38% |
Tổng tài sản | 71,87 T | 21,97% |
Tổng nợ | 23,46 T | 66,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 549,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | 1.301,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,92 Tr | 23,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 695,79 Tr | 228,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 T | 321,04% |
Dòng tiền tự do | -2,34 T | -760,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
38