Trang chủ368970 • KOSDAQ
add
OSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.605,00 ₩ - 2.685,00 ₩
Phạm vi một năm
2.225,00 ₩ - 5.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,86 T KRW
Số lượng trung bình
24,69 N
Tỷ số P/E
198,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 T | -35,45% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | -14,41% |
Thu nhập ròng | 419,44 Tr | 127,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 142,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,97 Tr | -80,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 T | -9,30% |
Tổng tài sản | 71,08 T | -0,43% |
Tổng nợ | 22,96 T | -15,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,44 Tr | 127,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,71 Tr | -34,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,00 Tr | 65,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,26 Tr | -100,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,71 Tr | -99,89% |
Dòng tiền tự do | -946,40 Tr | -124,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
35