Trang chủ3690 • TYO
add
YRGLM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
561,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
565,00 ¥ - 595,00 ¥
Phạm vi một năm
506,00 ¥ - 737,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T JPY
Số lượng trung bình
10,45 N
Tỷ số P/E
52,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,00 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 503,00 Tr | 9,83% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -76,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,25 Tr | -23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -3,03% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 11,38% |
Tổng nợ | 1,59 T | 34,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
371