Trang chủ3692 • TYO
add
FFRI Security Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.771,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Phạm vi một năm
1.618,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,98 T JPY
Số lượng trung bình
259,86 N
Tỷ số P/E
56,00
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,00 Tr | 12,78% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | 24,02% |
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | 58,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,94 | 40,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,25 Tr | 16,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 3,68% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 17,53% |
Tổng nợ | 1,43 T | 16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,00 Tr | 58,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |