Trang chủ369370 • KOSDAQ
add
Blitzway Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.554,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.509,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Phạm vi một năm
1.190,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,50 T KRW
Số lượng trung bình
78,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,89 T | 47,27% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | 13,47% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | -70,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,40 | -15,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -420,23 Tr | -22,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | -32,51% |
Tổng tài sản | 52,82 T | -9,44% |
Tổng nợ | 22,71 T | 13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | -70,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,50 Tr | 27,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 913,56 Tr | -82,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,68 Tr | 72,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,13 Tr | -99,16% |
Dòng tiền tự do | -537,02 Tr | -77,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
53