Trang chủ3694 • TPE
add
AzureWave Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
58,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,50 NT$ - 59,60 NT$
Phạm vi một năm
33,75 NT$ - 72,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T TWD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 265,36 Tr | 10,17% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 107,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | 78,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,71 Tr | 47,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 57,29% |
Tổng tài sản | 6,87 T | 19,70% |
Tổng nợ | 3,31 T | 26,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 107,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,58 Tr | -13,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,05 Tr | -151,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,87 Tr | -80,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,27 Tr | -42,91% |
Dòng tiền tự do | 156,95 Tr | -29,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.218