Trang chủ3694 • TPE
add
AzureWave Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
45,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,25 NT$ - 46,80 NT$
Phạm vi một năm
33,75 NT$ - 72,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 T TWD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 260,60 Tr | 6,20% |
Thu nhập ròng | 93,84 Tr | 61,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 61,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,81 Tr | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 85,20% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 13,68% |
Tổng nợ | 2,87 T | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,84 Tr | 61,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 459,35 Tr | 74,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,14 Tr | -299,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,53 Tr | -116,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,56 Tr | 185,13% |
Dòng tiền tự do | 307,90 Tr | 46,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.218