Trang chủ3694 • TYO
add
OPTiM Corp
Giá đóng cửa hôm trước
636,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
637,00 ¥ - 644,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,33 T JPY
Số lượng trung bình
134,28 N
Tỷ số P/E
35,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -13,29% |
Chi phí hoạt động | 780,17 Tr | 2,38% |
Thu nhập ròng | 154,76 Tr | -50,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | -43,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 19,57% |
Tổng tài sản | 9,29 T | 3,25% |
Tổng nợ | 1,42 T | -33,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,76 Tr | -50,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
398