Trang chủ3694 • TYO
add
OPTiM Corp
Giá đóng cửa hôm trước
542,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
542,00 ¥ - 547,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,03 T JPY
Số lượng trung bình
208,91 N
Tỷ số P/E
25,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 17,53% |
Chi phí hoạt động | 886,87 Tr | -0,13% |
Thu nhập ròng | 639,97 Tr | 38,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | 17,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 38,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -8,79% |
Tổng tài sản | 11,09 T | 16,02% |
Tổng nợ | 2,57 T | 15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 639,97 Tr | 38,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
398