Trang chủ3696 • TYO
add
Ceres Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.422,00 ¥ - 2.540,00 ¥
Phạm vi một năm
1.119,00 ¥ - 3.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,58 T JPY
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
47,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 T | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -5,62% |
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | -106,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -105,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 974,75 Tr | 17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | 26,86% |
Tổng tài sản | 32,69 T | 17,12% |
Tổng nợ | 20,65 T | 24,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,00 Tr | -106,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
669