Trang chủ3699 • HKG
add
Everbright Grand China Assets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,71 Tr HKD
Số lượng trung bình
23,27 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,01 Tr | -10,71% |
Chi phí hoạt động | 6,01 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | 132,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,81 | 160,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 Tr | -44,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,50 Tr | 4,18% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 1,25% |
Tổng nợ | 217,35 Tr | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | 132,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | -5,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,44 Tr | 2.195,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | 50,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,06 Tr | 1.039,58% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | -38,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
115