Trang chủ36K • FRA
add
Klaveness Combination Carriers ASA
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 €
Mức chênh lệch một ngày
4,97 € - 5,01 €
Phạm vi một năm
4,14 € - 9,88 €
Số lượng trung bình
254,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,57 Tr | -23,67% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | -1,56% |
Thu nhập ròng | 8,62 Tr | -66,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | -56,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -67,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,19 Tr | -44,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,28 Tr | -14,38% |
Tổng tài sản | 612,22 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 252,35 Tr | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,62 Tr | -66,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,99 Tr | 13,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,30 Tr | -463,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,87 Tr | 16,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 Tr | 24,19% |
Dòng tiền tự do | 19,43 Tr | 36,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
19